ngược dòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược dòng+
- Upstream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược dòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngược dòng":
ngọc đường ngược dòng - Những từ có chứa "ngược dòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
streamy current lineage stream monoclonal carmelite lengthy river drop line friar more...
Lượt xem: 483